Có 2 kết quả:
卷边 juǎn biān ㄐㄩㄢˇ ㄅㄧㄢ • 捲邊 juǎn biān ㄐㄩㄢˇ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hem
(2) hem
(3) to curl (at the edge)
(2) hem
(3) to curl (at the edge)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hem
(2) hem
(3) to curl (at the edge)
(2) hem
(3) to curl (at the edge)
Bình luận 0